Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
all too
Các ví dụ
She was all too aware of the mistakes made in the project.
Cô ấy quá ý thức về những sai lầm đã mắc phải trong dự án.
The problems with the system were all too common in the industry.
Các vấn đề với hệ thống là quá phổ biến trong ngành.



























