Diatomite
volume
British pronunciation/dˈaɪətˌɒmaɪt/
American pronunciation/dˈaɪətˌɑːmaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "diatomite"

Diatomite
01

a light soil consisting of siliceous diatom remains and often used as a filtering material

word family

diatomite

diatomite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store