Diagramming
volume
British pronunciation/dˈaɪəɡɹˌamɪŋ/
American pronunciation/dˈaɪəɡɹˌæmɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "diagramming"

Diagramming
01

providing a chart or outline of a system

word family

diagram

diagram

Verb

diagramming

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store