Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
developing country
/dɪvˈɛləpɪŋ kˈʌntɹi/
/dɪvˈɛləpɪŋ kˈʌntɹi/
Developing country
01
nước đang phát triển, quốc gia đang phát triển
a country that is seeking industrial development and is moving away from an economic system that is based mainly on agriculture
Các ví dụ
Many developing countries are investing heavily in infrastructure to boost their industrial sectors.
Nhiều quốc gia đang phát triển đang đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng để thúc đẩy các ngành công nghiệp của họ.
Education reform is crucial for the future growth of any developing country.
Cải cách giáo dục là rất quan trọng cho sự tăng trưởng trong tương lai của bất kỳ quốc gia đang phát triển nào.



























