Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Designated driver
01
tài xế được chỉ định, người lái xe
a person chosen to abstain from alcohol and ensure the safe transportation of others who have been drinking
Các ví dụ
John agreed to be the designated driver, showing his commitment to responsible drinking habits.
John đồng ý làm tài xế chỉ định, thể hiện cam kết của mình với thói quen uống rượu có trách nhiệm.
Mark volunteered to be the designated driver for the night out with friends.
Mark tình nguyện làm tài xế chỉ định cho buổi tối đi chơi với bạn bè.



























