Demonstrative
volume
British pronunciation/dəmˈɒnstɹətˌɪv/
American pronunciation/dɪˈmɑnstɹətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "demonstrative"

Demonstrative
01

đại từ chỉ định, đại từ chứng minh

a pronoun that points out an intended referent
demonstrative
01

thể hiện, bày tỏ

showing no restraint in expressing one's feelings, particularly of love
02

acting as proof of something

demonstrative

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store