Degree centigrade
volume
British pronunciation/dɪɡɹˈiː sˈɛntɪɡɹˌeɪd/
American pronunciation/dɪɡɹˈiː sˈɛntɪɡɹˌeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "degree centigrade"

Degree centigrade
01

độ Celsius, độ centigrade

a degree on the centigrade scale of temperature
degree centigrade definition and meaning

degree centigrade

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store