LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Defray
/dɪfɹˈeɪ/
/dɪˈfɹeɪ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "defray"
to defray
ĐỘNG TỪ
01
trả phí tổn thế cho ai
to make up for the expense or cost of something
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App