Deficit spending
volume
British pronunciation/dˈɛfɪsˌɪt spˈɛndɪŋ/
American pronunciation/dˈɛfɪsˌɪt spˈɛndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deficit spending"

Deficit spending
01

chi tiêu thâm hụt, chi tiêu ngân sách thâm hụt

the spending of public funds provided from borrowing rather than taxation, done by a government in order to stimulate the economy

deficit spending

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store