Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deferentially
Các ví dụ
She listened deferentially to her mentor's advice, valuing every word.
Cô ấy lắng nghe một cách tôn trọng lời khuyên của người cố vấn, trân trọng từng lời nói.
The assistant addressed the CEO deferentially during the meeting.
Trợ lý đã nói chuyện với CEO một cách tôn trọng trong cuộc họp.
02
một cách nô lệ, một cách phục tùng
in a servile manner
Cây Từ Vựng
deferentially
deferential
deferent
defer



























