LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Deep-sea diver
/dˈiːpsˈiː dˈaɪvə/
/dˈiːpsˈiː dˈaɪvɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deep-sea diver"
Deep-sea diver
DANH TỪ
01
a diver in the deeper parts of the sea
Ví dụ
Từ Gần
deep-sea
deep-rooted
deep-pocketed
deep-pink
deep-mined
deep-seated
deep-set
deep-six
deep-water
deep-water soloing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App