Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Debris
Các ví dụ
The hurricane left debris scattered across the streets.
Cơn bão để lại mảnh vỡ rải rác khắp các con phố.
Pieces of glass and wood formed piles of debris around the site.
Những mảnh kính và gỗ tạo thành đống mảnh vỡ xung quanh khu vực.



























