Debitor
volume
British pronunciation/dˈɛbɪtə/
American pronunciation/dˈɛbɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "debitor"

Debitor
01

a person who owes a creditor; someone who has the obligation of paying a debt

word family

debit

debit

Verb

debitor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store