Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
de facto
01
de facto, thực tế
being something as a fact although not legally accepted
Các ví dụ
The de facto government continued to function despite not having legal recognition from other nations.
Chính phủ de facto tiếp tục hoạt động mặc dù không được các quốc gia khác công nhận hợp pháp.
She held a de facto position in charge of the project, even though her title was not official.
Cô ấy giữ một vị trí de facto phụ trách dự án, mặc dù chức danh của cô không chính thức.
de facto
01
trên thực tế, thực tế là
in a way that is a reality but not necessarily legal or official
Các ví dụ
The club functioned de facto as a community center, offering resources and support without a formal mandate.
Câu lạc bộ hoạt động de facto như một trung tâm cộng đồng, cung cấp tài nguyên và hỗ trợ mà không có nhiệm vụ chính thức.
The city operated de facto under a curfew, as most people stayed indoors after dark for safety.
Thành phố hoạt động de facto dưới lệnh giới nghiêm, vì hầu hết mọi người ở trong nhà sau khi trời tối để đảm bảo an toàn.



























