Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Day return
01
vé khứ hồi trong ngày, vé đi về trong ngày
a ticket allowing travel to a destination and back on the same day, often at a discounted price
Các ví dụ
She bought a day return to London for her business meeting.
Cô ấy đã mua một vé khứ hồi trong ngày đến London cho cuộc họp kinh doanh của mình.
He prefers a day return because he wo n’t be staying overnight.
Anh ấy thích vé khứ hồi trong ngày vì anh ấy sẽ không ở lại qua đêm.



























