Daunted
volume
British pronunciation/dˈɔːntɪd/
American pronunciation/ˈdɔntɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daunted"

daunted
01

sợ hãi

feeling intimidated, discouraged, or overwhelmed by a task or situation
daunted definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store