LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Data-storage medium
/dˈeɪtəstˈɔːɹɪdʒ mˈiːdiəm/
/dˈeɪɾəstˈoːɹɪdʒ mˈiːdiəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "data-storage medium"
Data-storage medium
DANH TỪ
01
a medium for storing information
Ví dụ
Từ Gần
data-based
data track
data system
data structure
data roaming
database
database management
database management system
datable
date
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App