Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dance band
01
ban nhạc khiêu vũ, dàn nhạc khiêu vũ
a musical ensemble, specializing in performing music suitable for dancing
Các ví dụ
The dance band kept the party alive with its energetic renditions of popular hits.
Ban nhạc khiêu vũ đã giữ cho bữa tiệc sống động với những bản phối đầy năng lượng của các bản hit phổ biến.
With its infectious rhythm, the dance band had everyone on the dance floor within minutes.
Với nhịp điệu cuốn hút, ban nhạc khiêu vũ đã đưa mọi người lên sàn nhảy trong vòng vài phút.



























