LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cystic artery
/sˈɪstɪk ˈɑːtəɹi/
/sˈɪstɪk ˈɑːɹɾɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cystic artery"
Cystic artery
DANH TỪ
01
a branch of the hepatic artery; supplies the gall bladder and the surface of the liver
Ví dụ
Từ Gần
cystic
cysteine
cyst
cyrus the great
cyrus mccormick
cystic breast disease
cystic fibrosis
cystic fibrosis transport regulator
cystic mastitis
cystic vein
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App