Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cycad
01
cây vạn tuế, cây thiên tuế
a group of primitive, palm-like plants characterized by their cone-like structures and fern-like foliage
Các ví dụ
As he hiked through the wilderness, he stumbled upon a rare cycad species.
Khi đi bộ đường dài qua vùng hoang dã, anh tình cờ phát hiện một loài cây cọ lá sẹ hiếm.
You can add a touch of exotic beauty to your garden by planting a cycad.
Bạn có thể thêm một chút vẻ đẹp kỳ lạ vào khu vườn của mình bằng cách trồng một cây tuế.



























