cycad
cy
ˈsaɪ
sai
cad
kæd
kād
British pronunciation
/sˈa‍ɪkæd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cycad"trong tiếng Anh

01

cây vạn tuế, cây thiên tuế

a group of primitive, palm-like plants characterized by their cone-like structures and fern-like foliage
example
Các ví dụ
As he hiked through the wilderness, he stumbled upon a rare cycad species.
Khi đi bộ đường dài qua vùng hoang dã, anh tình cờ phát hiện một loài cây cọ lá sẹ hiếm.
You can add a touch of exotic beauty to your garden by planting a cycad.
Bạn có thể thêm một chút vẻ đẹp kỳ lạ vào khu vườn của mình bằng cách trồng một cây tuế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store