Cutoff saw
volume
British pronunciation/kˈʌtɒf sˈɔː/
American pronunciation/kˈʌɾɑːf sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cutoff saw"

Cutoff saw
01

cưa cắt

handsaw that cuts at right angles to the grain (or major axis)
cutoff saw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store