LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cut-rate sale
/kˈʌtɹˈeɪt sˈeɪl/
/kˈʌtɹˈeɪt sˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cut-rate sale"
Cut-rate sale
DANH TỪ
01
an occasion (usually brief) for buying at specially reduced prices
Ví dụ
Từ Gần
cut-rate
cut-price
cut-in
cut-and-thrust
cut-and-dry
cut-up
cutaneal
cutaneous
cutaneous anthrax
cutaneous leishmaniasis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App