Cut-rate sale
volume
British pronunciation/kˈʌtɹˈeɪt sˈeɪl/
American pronunciation/kˈʌtɹˈeɪt sˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cut-rate sale"

Cut-rate sale
01

an occasion (usually brief) for buying at specially reduced prices

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store