curtain call
Pronunciation
/kˈɜːtən kˈɔːl/
British pronunciation
/kˈɜːtən kˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "curtain call"trong tiếng Anh

Curtain call
01

gọi màn, cúi chào cuối cùng

the time after a play or show has just ended when the performers come to the stage to receive the applause of the audience
Wiki
example
Các ví dụ
As the final notes of the musical faded away, the audience erupted into applause, signaling the start of the eagerly anticipated curtain call.
Khi những nốt nhạc cuối cùng của vở nhạc kịch tan biến, khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay, báo hiệu sự bắt đầu của màn cúi chào cuối cùng được mong đợi.
The actors took their bows during the curtain call, smiling and waving to the cheering crowd in appreciation of their support.
Các diễn viên cúi chào trong lần gọi màn, mỉm cười và vẫy tay với đám đông reo hò để tỏ lòng biết ơn sự ủng hộ của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store