Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Curtain call
Các ví dụ
As the final notes of the musical faded away, the audience erupted into applause, signaling the start of the eagerly anticipated curtain call.
Khi những nốt nhạc cuối cùng của vở nhạc kịch tan biến, khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay, báo hiệu sự bắt đầu của màn cúi chào cuối cùng được mong đợi.
The actors took their bows during the curtain call, smiling and waving to the cheering crowd in appreciation of their support.
Các diễn viên cúi chào trong lần gọi màn, mỉm cười và vẫy tay với đám đông reo hò để tỏ lòng biết ơn sự ủng hộ của họ.



























