Current electricity
volume
British pronunciation/kˈʌɹənt ɪlɛktɹˈɪsɪtˌi/
American pronunciation/kˈɜːɹənt ɪlɛktɹˈɪsɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "current electricity"

Current electricity
01

a flow of electric charge

word family

current electricity

current electricity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store