Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cur
01
chó hung dữ, chó lai
an aggressive dog, especially one that is of mixed breeds or kept in poor conditions
02
kẻ hèn nhát, kẻ đê tiện
a cowardly and despicable person
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chó hung dữ, chó lai
kẻ hèn nhát, kẻ đê tiện