Culpable
volume
British pronunciation/kˈʌlpəbə‍l/
American pronunciation/ˈkəɫpəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "culpable"

culpable
01

có tội, chịu trách nhiệm

deserving blame due to wrongdoing
culpable definition and meaning

culpable

adj

culp

n

culpability

n

culpability

n

culpableness

n

culpableness

n

culpably

adv

culpably

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store