Cubic centimeter
volume
British pronunciation/kjˈuːbɪk sˈɛntɪmˌiːtə/
American pronunciation/kjˈuːbɪk sˈɛntɪmˌiːɾɚ/
cubic centimetre
cm³
cc

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cubic centimeter"

Cubic centimeter
01

a metric unit of volume equal to one thousandth of a liter

word family

cubic centimeter

cubic centimeter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store