Crudity
volume
British pronunciation/kɹˈuːdɪti/
American pronunciation/kɹˈuːdɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crudity"

Crudity
01

an impolite manner that is vulgar and lacking tact or refinement

02

a wild or unrefined state

word family

crude

crude

Adjective

crudity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store