Crowd control
volume
British pronunciation/kɹˈaʊd kəntɹˈəʊl/
American pronunciation/kɹˈaʊd kəntɹˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crowd control"

Crowd control
01

activity of controlling a crowd

word family

crowd control

crowd control

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store