Crossly
volume
British pronunciation/kɹˈɒsli/
American pronunciation/kɹˈɔsli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crossly"

01

một cách tức giận, một cách không vui

in an irritable or annoyed manner

crossly

adv

cross

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store