LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crook
/kɹˈʊk/
/ˈkɹʊk/
Noun (3)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crook"
Crook
DANH TỪ
01
tội phạm
, kẻ lừa đảo
someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
02
đoạn cong
, cung
a circular segment of a curve
03
móc
, gậy chăn cừu
a long staff with one end being hook shaped
to crook
ĐỘNG TỪ
01
uốn cong
, bẻ cong
bend or cause to bend
Ví dụ
Từ Gần
croo monkey
cronyism
crony capitalism
crony
cronut
crookback
crookbacked
crooked
crooked as a dog's hind leg
crooked-stemmed aster
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App