Crewman
volume
British pronunciation/kɹˈuːmən/
American pronunciation/ˈkɹumən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crewman"

Crewman
01

thuyền viên, thủy thủ

a person who is part of the team responsible for the operation, maintenance, and tasks associated with a vessel, such as a ship or boat
crewman definition and meaning
02

thành viên đội, công nhân

a member of a work crew
03

thành viên phi hành đoàn, phi hành đoàn

a member of a flight crew

crewman

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store