Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crew neck
/kɹˈuː nˈɛk/
/kɹˈuː nˈɛk/
Crew neck
01
cổ tròn, cổ thuyền
a plain round neckline on a sweater or shirt that has no collar
Các ví dụ
He chose a black crew neck for the casual outing.
Anh ấy chọn một chiếc áo cổ tròn đen cho buổi đi chơi bình thường.
The store ’s collection includes a variety of crew necks in different colors.
Bộ sưu tập của cửa hàng bao gồm nhiều loại cổ tròn với các màu sắc khác nhau.



























