Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Creationism
Các ví dụ
Creationism is a prominent perspective in some religious communities, influencing educational curricula and beliefs about human origins.
Thuyết sáng tạo là một quan điểm nổi bật trong một số cộng đồng tôn giáo, ảnh hưởng đến chương trình giảng dạy và niềm tin về nguồn gốc con người.
The debate between creationism and evolution has been a longstanding topic in discussions about science and religion.
Cuộc tranh luận giữa thuyết sáng tạo và thuyết tiến hóa đã là một chủ đề lâu đời trong các cuộc thảo luận về khoa học và tôn giáo.
Cây Từ Vựng
creationism
creation
create



























