Creamy-yellow
volume
British pronunciation/kɹˈiːmijˈɛləʊ/
American pronunciation/kɹˈiːmijˈɛloʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "creamy-yellow"

creamy-yellow
01

vàng kem

yellow with a creamy tinge
creamy-yellow definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store