Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to crack down on
/kɹˈæk dˌaʊn ˈɑːn/
/kɹˈak dˌaʊn ˈɒn/
to crack down on
[phrase form: crack]
01
đàn áp, áp dụng các biện pháp quyết liệt đối với
to take decisive measures to enforce rules or laws
Các ví dụ
The government decided to crack down on illegal street vendors to maintain order in the city.
Chính phủ quyết định đàn áp những người bán hàng rong bất hợp pháp để duy trì trật tự trong thành phố.
School authorities decided to crack down on cheating by implementing stricter examination protocols.
Nhà chức trách trường học quyết định trấn áp gian lận bằng cách thực hiện các giao thức kiểm tra nghiêm ngặt hơn.



























