Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cowpox
01
bệnh đậu mùa bò, vaccine
a viral infection in cows that can be transmitted to humans, historically used in developing the smallpox vaccine
Các ví dụ
Veterinary care is essential in managing outbreaks of cowpox in cattle.
Chăm sóc thú y là điều cần thiết trong việc kiểm soát các đợt bùng phát bệnh đậu mùa bò ở gia súc.
Farmers take precautions to prevent the spread of cowpox among their cattle.
Nông dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự lây lan của bệnh đậu mùa bò trong đàn gia súc của họ.



























