Cowling
volume
British pronunciation/kˈa‍ʊlɪŋ/
American pronunciation/ˈkaʊɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cowling"

Cowling
01

vỏ, nắp động cơ

protective covering consisting of a metal part that covers the engine
cowling definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store