cowardice
coward
kaʊərd
kawērd
ice
aɪs
ais
British pronunciation
/kˈa‍ʊədɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cowardice"trong tiếng Anh

Cowardice
01

sự hèn nhát, tính nhút nhát

the quality of not having courage
Wiki
example
Các ví dụ
His act of fleeing the battlefield was seen as an act of cowardice by his comrades.
Hành động bỏ chạy khỏi chiến trường của anh ta bị đồng đội coi là hành động hèn nhát.
The villagers accused the mayor of cowardice for not standing up to the corrupt officials.
Dân làng buộc tội thị trưởng vì hèn nhát khi không dám đứng lên chống lại các quan chức tham nhũng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store