Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Covey
01
một đàn, một ổ
a group of game birds such as quails, partridges or grouses, typically consisting of six to twelve birds
02
một nhóm nhỏ người, một tập hợp những thứ
a small group of people or set of things
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một đàn, một ổ
một nhóm nhỏ người, một tập hợp những thứ