LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Courtly love
/kˈɔːtli lˈʌv/
/kˈoːɹtli lˈʌv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "courtly love"
Courtly love
DANH TỪ
01
(Middle Ages) a highly conventionalized code of conduct for lovers
Ví dụ
Từ Gần
courtly
courtliness
courting
courtier
courthouse
courtroom
courtship
courtside
courtyard
couscous
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App