Court favor
volume
British pronunciation/kˈɔːt fˈeɪvə/
American pronunciation/kˈoːɹt fˈeɪvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "court favor"

to court favor
01

seek favor by fawning or flattery

word family

court favor

court favor

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store