airy
ai
ˈɛ
e
ry
ri
ri
British pronunciation
/ˈe‍əɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "airy"trong tiếng Anh

01

nhẹ, thoáng

weighing very little
airy definition and meaning
example
Các ví dụ
The airy chiffon fabric floated around her like a cloud.
Chất liệu voan nhẹ nhàng bay bổng quanh cô ấy như một đám mây.
This airy sponge cake melts in your mouth.
Chiếc bánh bông lan nhẹ nhàng này tan chảy trong miệng.
02

thoáng mát, có gió lùa

having a refreshing atmosphere due to ample circulation of fresh air
03

nhẹ nhàng, xốp

(of food) feeling light and fluffy, with a pleasant texture that seems to contain lots of tiny air bubbles
04

không thực tế, viển vông

unrealistic, impractical, or existing only as a vague idea
example
Các ví dụ
His airy promises of instant wealth convinced no one.
Những lời hứa viển vông của anh ta về sự giàu có tức thì đã không thuyết phục được ai.
The startup's airy business plan lacked concrete steps.
Kế hoạch kinh doanh viển vông của công ty khởi nghiệp thiếu các bước cụ thể.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store