Countersignature
volume
British pronunciation/kˈaʊntəsˌɪɡnɪtʃə/
American pronunciation/kˈaʊntɚsˌɪɡnɪtʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "countersignature"

Countersignature
01

a second confirming signature endorsing a document already signed

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store