Counterexample
volume
British pronunciation/kˈaʊntəɹɪɡzˌampəl/
American pronunciation/kˈaʊntɚɹɪɡzˌæmpəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "counterexample"

Counterexample
01

ví dụ phản, phản đề

an example or a fact that refutes or contradicts a theory, hypothesis, or a proposition

counterexample

n
example
Ví dụ
She refuted the theory with a well-reasoned counterexample.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store