Counterbalanced
volume
British pronunciation/kˈa‍ʊntəbˌælənst/
American pronunciation/ˌkaʊntɝˈbæɫənst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "counterbalanced"

counterbalanced
01

brought into equipoise by means of a weight or force that offsets another

word family

counter
balance
counterbalance

counterbalance

Verb

counterbalanced

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store