Counter tube
volume
British pronunciation/kˈaʊntə tjˈuːb/
American pronunciation/kˈaʊntɚ tˈuːb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "counter tube"

Counter tube
01

a measuring instrument for counting individual ionizing events

word family

counter tube

counter tube

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store