Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Airliner
Các ví dụ
The airliner took off smoothly from the runway, beginning its journey across the Atlantic.
Máy bay chở khách cất cánh êm ái từ đường băng, bắt đầu hành trình xuyên Đại Tây Dương.
Airliners are designed to carry hundreds of passengers comfortably over long distances.
Máy bay chở khách được thiết kế để chở hàng trăm hành khách một cách thoải mái trên quãng đường dài.



























