Cosignatory
volume
British pronunciation/kˈɒsɪɡnətəɹˌi/
American pronunciation/kˈɑːsɪɡnətˌoːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cosignatory"

Cosignatory
01

one of two or more signers of the same document (as a treaty or declaration)

cosignatory
01

signing jointly with others

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store