corment
cor
ˈkɔ:r
kawr
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/kˈɔːpɹəl pˈʌnɪʃmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "corporal punishment"trong tiếng Anh

Corporal punishment
01

hình phạt thể xác, trừng phạt thân thể

the physical punishment of people, especially of children or convicts
Wiki
example
Các ví dụ
Corporal punishment, such as spanking or paddling, is a controversial method of disciplining children.
Hình phạt thể xác, chẳng hạn như đánh đòn hoặc vụt roi, là một phương pháp kỷ luật trẻ em gây tranh cãi.
Many countries have banned the use of corporal punishment in schools due to concerns about its effectiveness and potential harm.
Nhiều quốc gia đã cấm sử dụng hình phạt thể xác trong trường học do lo ngại về hiệu quả và tác hại tiềm ẩn của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store