Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Corporal punishment
Các ví dụ
Corporal punishment, such as spanking or paddling, is a controversial method of disciplining children.
Hình phạt thể xác, chẳng hạn như đánh đòn hoặc vụt roi, là một phương pháp kỷ luật trẻ em gây tranh cãi.
Many countries have banned the use of corporal punishment in schools due to concerns about its effectiveness and potential harm.
Nhiều quốc gia đã cấm sử dụng hình phạt thể xác trong trường học do lo ngại về hiệu quả và tác hại tiềm ẩn của nó.



























